Sở Hoài vương (Hán Sở)
Tên đầy đủTôn hiệu |
|
||||
---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Sở Bá Vương | ||||
Tước vị | Hậu Hoài vương (後懷王) | ||||
Tước hiệu | Sở vương (楚王) Sở đế (楚帝) |
||||
Chính quyền | nước Sở | ||||
Mất | 206 TCN Sâm |
||||
Tại vị | 208 TCN - 206 TCN | ||||
An táng | Nghĩa Đế lăng (義帝陵) | ||||
Tiền nhiệm | Sở Giả Vương | ||||
Thân phụ | Sở Hoài vương |